Bằng kiến thức đã học về cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1075 - 1077), em hãy:
Bằng kiến thức đã học về cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1075 - 1077), em hãy:
Có 26 chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Mỗi chữ cái sẽ có ít nhất 1 âm thanh.
Các bảng chữ cái tiếng Anh cho bé bao gồm 5 nguyên âm là a-e-i-o-u và 21 phụ âm là b-c-d-f-g-h-j-k-l-m-n-p-q-r-s-t-v-w-x-y-z. Trong đó cách đọc từng nguyên âm và phụ âm như sau:
/ ɪ /: Đây là âm i ngắn, đọc gần giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng phát âm ngắn hơn (chỉ bằng 1/2 âm “i” trong tiếng Việt). Khi đọc, bạn mở môi hơi rộng sang hai bên, lưỡi hạ thấp.
/i:/: Đây là âm i dài, giống âm “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài. Âm phát ra từ trong khoang miệng. Bạn mở môi rộng sang hai bên, lưỡi nâng cao lên.
/ ʊ /: Đây là âm “u” ngắn, tương tự với âm “ư” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm này, bạn chỉ cần đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Để môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp xuống.
/u:/: Đây là âm “u” kéo dài, âm phát ra trong khoang miệng. Bạn đặt khẩu hình môi tròn, lưỡi nâng cao lên.
/ e /: Phát âm tương tự âm “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Bạn mở môi rộng hơn so với khi đọc âm / ɪ / và lưỡi hạ thấp hơn so với khi đọc âm / ɪ /.
/ ə /: Phát âm tương tự âm “ơ” của tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn. Bạn mở hơi rộng môi, lưỡi thả lỏng ra.
/ɜ:/: Tương tự phát âm âm /ɘ/ nhưng cong lưỡi lên, âm phát ra từ trong khoang miệng. Môi bạn hơi mở rộng, lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm.
/ ɒ /: Âm “o” ngắn, phát âm tương tự âm “o” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn. Đặt môi hơi tròn và lưỡi hạ thấp xuống.
/ɔ:/: Đây là âm “o” cong lưỡi, phát âm như âm “o” trong tiếng Việt nhưng lưỡi cong lên, âm phát ra từ trong khoang miệng. Đặt môi tròn và lưỡi cong lên, lưỡi chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.
/æ/: Đây là a, tuy nhiên hơi lai giữa âm “a” và âm “e”. Khi phát âm, âm bị đè xuống, miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp xuống, lưỡi hạ rất thấp.
/ ʌ /: Phát âm tương tự giống âm “ă” trong tiếng Việt. Âm này hơi lai giữa âm “ă” và âm “ơ” nhưng phải bật hơi ra. Bạn thu hẹp miệng lại và lưỡi hơi nâng lên.
/ɑ:/: Đây là âm “a” kéo dài, âm phát ra từ trong khoang miệng. Miệng bạn mở rộng và lưỡi hạ xuống thấp.
/ɪə/: Bạn tiến hành phát âm âm / ɪ / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Khẩu hình miệng chuyển từ dẹt thành hình tròn, lưỡi thụt dần về sau.
/ʊə/: Bạn bắt đầu phát âm âm / ʊ / rồi chuyển dần sang âm /ə/. Môi bạn mở rộng dần và lưỡi đẩy dần về phía trước.
/eə/: Phát âm âm m / e / rồi chuyển dần sang âm / ə /. Môi bạn thu hẹp lại và lưỡi thụt dần ra phía sau.
/eɪ/: Phát âm âm / e / rồi chuyển dần sang âm / ɪ /. Bạn dẹt môi dần sang 2 bên và lưỡi hướng dần lên trên.
/ɔɪ/: Bạn phát âm âm / ɔ: / sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. Môi bạn cũng dẹt dần sang 2 bên. Đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần về phía trước.
/aɪ/: Bắt đầu bằng âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Bạn dẹt môi dần sang hai bên, đầu lưỡi hướng dần lên trên và đẩy dần hơi về phía trước.
/əʊ/: Bắt đầu phát âm bằng âm / ə/ rồi chuyển dần sang âm / ʊ /. Bạn mở dần môi, đặt môi hơi tròn và lưỡi lùi dần về phía sau.
/aʊ/: Bắt đầu phát âm âm / ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Bạn mở môi tròn dần, lưỡi hơi thụt dần về phía sau.
Một số quy tắc sau bạn cũng cần chú ý khi phát âm:
Khi phát âm các nguyên âm, dây thanh quản phải rung.
Với các âm như /ɪə / – /aʊ/, khi phát âm phải phát âm đầy đủ cả 2 thành tố cấu tạo của âm, phát âm chuyển dần từ trái sang phải và âm đứng trước đọc dài hơn âm đứng sau một chút.
Trong trò chơi “I Spy – Tôi do thám”, bạn chọn một cái gì đó mà bạn nhìn thấy và không nói cho con biết đó là gì. Con bạn phải đoán những gì bạn nhìn thấy. Đây là cách bạn có thể sử dụng “I Spy” để dạy âm chữ cái (ngữ âm).
Giả sử bạn nhìn thấy một cuốn sách trong phòng, bạn có thể nói: Mẹ/ba theo dõi một cái gì đó bắt đầu bằng (tạo âm thanh cho chữ B) hoặc mẹ/ba theo dõi một cái gì đó kết thúc bằng (tạo âm thanh cho chữ K).
Sau khi con tìm thấy đồ vật, hãy yêu cầu bé cho bạn biết chữ cái đầu tiên (hoặc chữ cái cuối cùng) của đồ vật đó là gì. Thay phiên đổi vai trò cho nhau. Đầu tiên bạn do thám, sau đó con do thám rồi thực hiện ngược lại.
Tương tự như bảng chữ cái tiếng Anh, bảng chữ cái tiếng Pháp cũng sử dụng bảng chữ cái Latin mở rộng. Bảng chữ cái tiếng Pháp có tổng cộng 26 ký tự, trong đó bao gồm:
20 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, z
Đối với những người mới học, đây là kiến thức cơ bản và quan trọng để từng bước hiểu và làm chủ ngữ pháp, từ vựng, cũng như thực hành giao tiếp. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Pháp cùng với các phiên âm cơ bản để giúp bạn nắm bắt:
Có nhiều phần mềm mà trẻ có thể vừa chơi vừa học phát âm chữ cái. Đặc biệt là những phần mềm có màu sắc tươi sáng, video sinh động sẽ thu hút sự chú ý và tập trung của trẻ. Bạn có thể tìm thấy những phần mềm học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé trong kho ứng dụng trên Internet.
Trong suốt cả ngày, bạn liên tục thấy các chữ cái trên biển báo đường phố, bao bì thực phẩm, tạp chí và nhiều nơi khác. Khi ở cùng với trẻ, bạn chỉ ra những chữ cái này và phát âm chúng thành tiếng. Bằng cách đó, con sẽ bắt đầu biết nhận diện và phát âm chữ cái.
Đây là cách học và ghi nhớ bảng chữ cái đơn giản nhất nhưng rất hiệu quả. Bạn chỉ cần sử dụng giấy dán hoặc giấy ghi chú để ghi lại phiên âm của từng chữ cái và dán ở những vị trí dễ thấy nhất, chẳng hạn như cửa tủ lạnh, cửa phòng, hay bàn làm việc. Khi đến những vị trí này, bạn sẽ đọc và luyện tập phát âm các từ chứa các chữ cái tiếng Pháp một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
Đây là phương pháp học và ghi nhớ bảng chữ cái đơn giản nhất nhưng lại rất hiệu quả. Bạn chỉ cần sử dụng giấy dán hoặc giấy ghi chú để ghi lại phiên âm của từng chữ cái tiếng Pháp, sau đó dán chúng ở những vị trí dễ thấy nhất, như cửa tủ lạnh, cửa phòng, hoặc bàn làm việc. Khi đến những vị trí này, bạn sẽ đọc và luyện tập phát âm các chữ cái một cách tự nhiên và dễ dàng hơn.
Tiếng Pháp cho đến nay vẫn là một trong những ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người lựa chọn học tại Việt Nam, đặc biệt là những người có ý định du học, định cư lâu dài, hoặc đơn giản là sử dụng trong giao tiếp khi du lịch tới nước Pháp. Hãy áp dụng ngay các phương pháp đã được chia sẻ ở trên để học cách phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp chuẩn và dễ nhớ nhé!
Đừng quên liên hệ với LEAP Vietnam để nhận được tư vấn MIỄN PHÍ về việc lựa chọn và theo học tại các Trường Lớn tại Pháp bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh.
》〉》 Xem thêm: DU HỌC PHÁP BẰNG TIẾNG ANH: HỌC BỔNG, CHI PHÍ VÀ ĐIỀU KIỆN
Quy trình LEAP Vietnam - Đồng hành cùng một thế hệ tinh hoa Việt
Quy trình hỗ trợ miễn phí học sinh, sinh viên giỏi của Việt Nam theo học tại các Trường Lớn của Pháp học bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh
LEAP Vietnam luôn lắng nghe và trả lời mọi câu hỏi của các bạn
Click vào đây để nghe chia sẻ của các bậc phụ huynh học sinh và các bạn thí sinh tiêu biểu
📝Điền thông tin vào form để LEAP Vietnam hỗ trợ bạn tốt nhất
----------------------------------------
👩🏻💻Người phụ trách: Cô Aurore Phạm
📍Văn phòng: Tầng 3, toà nhà Belvedere 28A Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Học bảng chữ cái tiếng Anh cho bé chính là hành trình đầu tiên trẻ làm quen với tiếng Anh. Con cần kỹ năng nhận diện chữ cái, phát âm và kết hợp các âm tiết với nhau để hỗ trợ cho quá trình tập đọc cũng như nói tiếng Anh sau này.
Nếu ba mẹ đang tìm ý tưởng để dạy bảng chữ cái tiếng Anh cho bé từ 3 tuổi thì đừng bỏ qua nội dung dưới đây. Những phương pháp dạy học vô cùng tự nhiên, thú vị và đơn giản mà ILA Việt Nam chia sẻ chắc chắn sẽ giúp ba mẹ áp dụng được cho con ngay tại nhà.