Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.
Sinh viên đại học tiếng Anh là "university student" hoặc "college student". Đây là người đang theo học tại một trường đại học hoặc cao đẳng, với mục tiêu đạt được bằng cấp học thuật sau khi hoàn thành chương trình học.
Xem thêm: Sinh viên năm cuối tiếng Anh là gì? Từ vựng & Ví dụ chi tiết
Năng lực của học sinh được đánh giá dựa trên kết quả học tập, khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong quá trình học. Năng lực có thể phân loại từ học sinh giỏi đến học sinh yếu, đồng thời cũng xét đến các yếu tố như sự nỗ lực, động lực học tập và khả năng sáng tạo của học sinh. Dưới đây sẽ là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học sinh dựa trên năng lực:
Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có kết quả học tập tốt, thường đạt điểm cao hơn mức trung bình nhưng không nhất thiết phải đứng đầu lớp. Họ được công nhận vì sự nỗ lực và tiến bộ trong học tập.
Học sinh xuất sắc tiếng Anh là "outstanding student" hoặc "excellent student" . Đây là học sinh có thành tích vượt trội trong học tập, thường đứng đầu lớp hoặc trường. Họ không chỉ đạt điểm cao mà còn có tư duy sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề tốt.
Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:
I am + [a/an] + [type of student]
I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)
I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)
What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)
What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)
How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)
Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)
My favorite subject is + [subject].
My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)
When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)
Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)
I got + [grade] + in + [subject].
I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)
I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)
Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)
Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)
Học sinh cấp 3 tiếng Anh là "high school student". Đây là học sinh đang theo học tại trường trung học phổ thông, thường từ lớp 10 đến lớp 12, chuẩn bị cho việc thi tốt nghiệp và thi đại học.
Học sinh giỏi quốc gia tiếng Anh là "national top student". Đây là học sinh đạt được thành tích xuất sắc trong các kỳ thi học sinh giỏi cấp quốc gia, với kiến thức sâu rộng và khả năng ứng dụng cao trong các môn học cụ thể.
Học sinh yếu tiếng Anh là "weak student" hoặc "struggling student". Đây là học sinh có kết quả học tập không đạt yêu cầu, thường gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức và đạt điểm số thấp. Họ cần sự hỗ trợ và các biện pháp can thiệp như học phụ đạo để cải thiện khả năng học tập.
What do you plan to do after graduation?
Are you planning to go to college/university?
What do you plan to do after graduation? (Bạn dự định làm gì sau khi tốt nghiệp?)
Are you planning to go to university after high school? (Bạn có dự định vào đại học sau khi tốt nghiệp trung học không?)
Don't give up, keep + [action].
You should study harder for the next exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tới.)
Don't give up, keep trying your best! (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục cố gắng hết sức!)
How do you manage your study time?
How do you manage your study time during exams? (Bạn quản lý thời gian học như thế nào trong kỳ thi?)
Do you have any study tips for passing difficult subjects? (Bạn có mẹo học tập nào để vượt qua các môn học khó không?)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
Trên đây là những thông tin học sinh trong tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ về từ vựng, mẫu câu học sinh trong tiếng Anh mà chúng ta đã khám phá sẽ giúp bạn có một cái nhìn sâu hơn về cách diễn đạt và giao tiếp liên quan đến học sinh. Hãy áp dụng kiến thức này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và giao lưu quốc tế nhé.
Trong các lớp học Anh văn, kể cả lớp truyền thống và lớp Anh văn giao tiếp online, sẽ luôn có những mẫu câu rập khuôn được sử dụng như thể nó chỉ có một cách diễn đạt duy nhất. Một ví dụ điển hình trong trường hợp này là “I was born in 19xx.”, một trong những câu nói kinh điển khi giới thiệu về năm sinh. Thế còn nếu muốn nói về việc ‘sinh con’, bạn sẽ sử dụng từ tiếng Anh nào để diễn đạt?
Thực ra, đây là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. Nếu bạn muốn diễn tả đối tượng là một người mẹ sinh em bé thì hãy dùng ‘give birth to someone’ nhé.
E.g.: My mother gave birth to me when she was 25.
(Mẹ tôi sinh tôi khi bà 25 tuổi.)
E.g.: She gave birth to her first child yesterday.
(Cô ấy sinh con đầu lòng ngày hôm qua.)
Sau khi đọc xong hai ví dụ trên, ắt hẳn bạn đã hiểu được cách sử dụng cụm từ ‘give a birth to someone’ rồi đúng không? Hãy nhớ ghi chú lại và dùng nó thường xuyên nhé. Bạn cũng có thể tham gia lớp hoc tieng anh voi nguoi nuoc ngoai tphcm để cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp của mình.
Kết quả: 406, Thời gian: 0.0234
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 420, Thời gian: 0.0191
Học sinh tiểu học tiếng Anh là "primary school student" hoặc "elementary school student." Đây là học sinh trong độ tuổi từ 6 đến 11, đang theo học tại các trường tiểu học, nơi các em được dạy các kiến thức cơ bản như đọc, viết, và toán học.