Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Học Viện Ngân Hàng

Giao Tiếp Trong Kinh Doanh Học Viện Ngân Hàng

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.

Trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là điều cần thiết để thành công trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, việc thành thạo tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng, vì đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong môi trường kinh doanh.

Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác kinh doanh

Thank you for taking the time to meet with us today, we appreciate the opportunity to discuss our partnership further.

(Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp chúng tôi ngày hôm nay, chúng tôi đánh giá cao cơ hội để thảo luận thêm về quan hệ đối tác của chúng ta.)

I'm excited to hear more about your business and how we can work together to achieve mutual success.

(Tôi rất vui khi được biết thêm về doanh nghiệp của bạn và cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau để đạt được thành công chung.)

Let's start by discussing your goals and how we can align our efforts to achieve them together.

(Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận về các mục tiêu của bạn và cách chúng ta có thể sắp xếp nỗ lực của chúng ta để cùng nhau đạt được các mục tiêu đó.)

I'm looking forward to learning more about your company and how we can leverage our strengths to create a successful partnership.

(Tôi rất mong được tìm hiểu thêm về công ty của bạn và cách chúng ta có thể tận dụng thế mạnh của mình để tạo nên mối quan hệ đối tác thành công.)

Before we dive into the details, I'd like to start by sharing some background on our company and what we bring to the table today.

(Trước khi chúng ta đi sâu vào chi tiết, tôi muốn bắt đầu bằng cách chia sẻ một số thông tin cơ bản về công ty của chúng tôi và những gì chúng tôi mang đến hôm nay.)

If you have any questions or concerns throughout our discussion, please don't hesitate to bring them up. We want to ensure that we're on the same page every step of the way.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào trong suốt cuộc thảo luận của chúng ta, xin đừng ngần ngại mà nêu lên. Chúng tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta không bất đồng quan điểm với nhau trên từng bước hợp tác.)

Xem thêm: Cách phát âm s es chuẩn nhất và ví dụ minh họa

Hội thoại 7: Đàm phán kinh doanh

A: Good afternoon, thank you for meeting with me today. I'm interested in discussing a potential partnership between our companies.

(Xin chào, cảm ơn vì đã gặp tôi hôm nay. Tôi quan tâm đến việc thảo luận về mối quan hệ đối tác tiềm năng giữa các công ty của chúng ta.)

B: That sounds great. What kind of partnership are you thinking of?

(Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn đang nghĩ đến loại hình hợp tác nào?)

A: We believe that our product line could complement your current offerings, and we'd like to explore the possibility of a distribution partnership.

(Chúng tôi tin rằng dòng sản phẩm của chúng tôi có thể bổ sung cho các dịch vụ hiện tại của bạn và chúng tôi muốn khám phá khả năng hợp tác phân phối.)

B: We're definitely open to that idea. Can you provide more details on your product line?

(Chúng tôi chắc chắn cởi mở với ý tưởng đó. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về dòng sản phẩm của mình không?)

A: Certainly. We specialize in high-quality, organic food products that have been popular in the health and wellness market. Our products have received several awards and recognitions, and we believe they would be a great addition to your existing selection.

(Chắc chắn. Chúng tôi chuyên về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ, chất lượng cao đã được ưa chuộng trên thị trường chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp. Sản phẩm của chúng tôi đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận, và chúng tôi tin rằng chúng sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho lựa chọn hiện tại của bạn.)

B: That's interesting. Let me discuss this with our team and get back to you with a proposal. Would that work for you?

(Nó thật thú vị. Hãy để tôi thảo luận vấn đề này với nhóm của chúng tôi và liên hệ lại với bạn bằng một đề xuất. bạn có muốn công việc kia?)

A: Yes, that would be great. We're excited about the opportunity to work with your company and look forward to hearing back from you soon.

(Dịch nghĩa: Vâng, điều đó sẽ rất tuyệt. Chúng tôi rất vui mừng về cơ hội được làm việc với công ty của bạn và mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)

B: Perfect, we'll be in touch. Thank you for coming in today.

(Hoàn hảo, chúng tôi sẽ liên lạc. Cảm ơn bạn đã đến ngày hôm nay.)

Mẫu câu giao tiếp trong các cuộc họp

It looks like everyone is here, so let's get started.

(Có vẻ như mọi người đều ở đây, vì vậy chúng ta hãy bắt đầu.)

We're about to start the meeting, so everyone please take your seats.

(Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp, vì vậy mọi người hãy ổn định chỗ ngồi của mình.)

We'll be starting the meeting in just a minute, so please make sure you're ready.

(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp chỉ trong một phút nữa, vì vậy hãy chắc chắn rằng bạn đã sẵn sàng.)

I'd like to let everyone know that we'll be starting the meeting now.

(Tôi muốn cho mọi người biết rằng chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)

The purpose of this meeting is to discuss [topic]. We're here to review our progress, identify any challenges, and come up with solutions to move forward.

(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về [chủ đề]. Chúng ta ở đây để xem xét tiến trình của chúng ta, xác định bất kỳ thách thức nào và đưa ra các giải pháp để tiến lên phía trước.)

Today's meeting is focused on [topic]. Our goal is to [goal], and I'm looking forward to hearing your input on how we can achieve this.

(Cuộc họp hôm nay tập trung vào [chủ đề]. Mục tiêu của chúng ta là [kết quả], và tôi rất mong nhận được ý kiến ​​đóng góp của bạn về cách chúng ta có thể đạt được mục tiêu này.)

I've called this meeting to discuss [topic].

(Tôi đã gọi buổi họp này để bàn về [chủ đề].)

I'd like to start by introducing the topic of today's meeting, which is [topic].

(Tôi muốn bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề của buổi họp ngày hôm nay, cái mà [chủ đề].)

I'd love to hear your opinion on this matter, [name].

(Tôi rất muốn nghe ý kiến ​​​​của bạn về vấn đề này, [tên].)

What do you think about this, [name]?

(Bạn nghĩ gì về vấn đề này, [tên]?)

I'm interested in hearing your thoughts, [name]. Care to share?

(Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn, [tên]. Quan tâm chia sẻ?)

Would you like to add something, [name]?

(Bạn có muốn thêm gì không, [tên]?)

Excuse me, may I say something to that point?

(Xin lỗi, tôi có thể nói điều gì đó về điểm đó không?)

May I just quickly add something here?

(Tôi có thể nhanh chóng thêm ý kiến gì đó ở đây?)

If I may, I'd like to add a point here.

(Nếu tôi có thể, tôi muốn thêm một ý kiến ở đây.)

I'm sorry to cut in, but can I just mention something?

(Tôi xin lỗi đã cắt ngang, nhưng tôi có thể đề cập đến một vài điều được không?)

Thank you all for your time. That concludes our meeting for today.

(Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi. Điều đó kết thúc cuộc họp của chúng tôi cho ngày hôm nay.)

Before we finish, does anyone have any final comments or questions?

(Trước khi chúng tôi kết thúc, có ai có bất kỳ nhận xét hoặc câu hỏi cuối cùng nào không?)

That's all the time we have for today. Thank you for your participation.

(Đó là tất cả thời gian chúng ta có cho ngày hôm nay. Cảm ơn bạn vì sự tham gia của bạn.)

That brings us to the end of our meeting. Thanks again for your time and collaboration.

(Điều đó đưa chúng ta đến phần cuối của cuộc họp của chúng tôi. Cảm ơn một lần nữa cho thời gian và sự hợp tác của bạn.)

Hội thoại 6: Đưa ra ý kiến cá nhân

A: What do you all think of the marketing campaign plan?

(Tất cả các bạn nghĩ gì về kế hoạch chiến dịch tiếp thị?)

B: I suggest focusing more on social media and influencer marketing.

(Tôi khuyên bạn nên tập trung nhiều hơn vào phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị người ảnh hưởng.)

C: I agree with B. Our target audience is active on social media and it's cost-effective.

(Tôi đồng ý với B. Đối tượng mục tiêu của chúng ta đang hoạt động tích cực trên mạng xã hội và nó tiết kiệm chi phí.)

D: Traditional channels like TV and print media should also be considered for wider brand awareness.

(Các kênh truyền thống như TV và báo in cũng nên được xem xét để nâng cao nhận thức về thương hiệu.)

A: Thank you. Let's explore both options to find the best strategy.

(Cảm ơn. Hãy khám phá cả hai lựa chọn để tìm ra chiến lược tốt nhất.)